Không chỉ nổi tiếng với những sản phẩm có thiết kế tinh tế, Apple còn là bậc thầy trong nghệ thuật đặt tên và kể chuyện công nghệ. Apple không nói về “thông số kỹ thuật”, mà nói về trải nghiệm, về cảm giác bạn nhìn, chạm, nghe và tương tác với công nghệ.
Dưới đây là 7 thuật ngữ tiêu biểu giúp định hình “ngôn ngữ riêng” của Apple, được giải thích một cách dễ hiểu.
Ra mắt cùng iPhone 4 vào năm 2010, Retina Display chỉ màn hình có mật độ điểm ảnh (PPI) cao, giúp hình ảnh mịn và tự nhiên hơn, không bị răng cưa khi nhìn gần.
Khi mật độ điểm ảnh đủ cao để mắt thường không phân biệt được từng pixel, hình ảnh trở nên liền mạch và tự nhiên. Tương tự như trên khái niệm màn hình Quad HD / Super AMOLED / Fluid AMOLED, ví dụ như của Samsung hay OnePlus.
Công nghệ màn hình có tần số quét linh hoạt từ 1Hz đến 120Hz, giúp cuộn, thao tác và chơi game mượt hơn, đồng thời tiết kiệm pin khi hiển thị tĩnh. Trên Android, công nghệ này được gọi là Adaptive Refresh Rate hoặc LTPO Display.
Cảm biến ánh sáng tự động điều chỉnh cân bằng trắng để phù hợp với môi trường xung quanh, giảm mỏi mắt và giữ màu sắc trung thực hơn. Trên các mẫu điện thoại khác thường dùng tên gọi Eye Comfort Display hoặc Adaptive Display.